Nới lỏng định lượng thuộc về nhóm chính sách tiền tệ phi truyền thống được các ngân hàng trung ương sử dụng để bơm tiền nhằm kích thích nền kinh tế khi các chính sách tiền tệ truyền thống đã bị vô hiệu hóa.
Các ngân hàng trung ương có trách nhiệm giữ tỷ lệ lạm phát trong tầm kiểm soát. Trước khi cuộc khủng hoảng tài chính 2008-2009 xảy ra, họ kiểm soát lạm phát bằng cách điều chỉnh tỷ lệ lãi suất ngân hàng vay qua đêm (overnight rate). Nếu các doanh nghiệp lo lắng về tương lai và thu hẹp quy mô đầu tư, ngân hàng trung ương sẽ cắt giảm lãi suất qua đêm. Điều này làm giảm chi phí huy động vốn của các ngân hàng và khuyến khích họ cho vay nhiều hơn, giữ cho nền kinh tế không rơi vào vòng suy thoái. Ngược lại, ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất nếu tín dụng và chi tiêu vượt ngoài tầm kiểm soát và lạm phát gia tăng.
Khi khủng hoảng xảy ra, các ngân hàng trung ương lớn sẽ cắt giảm lãi suất qua đêm để thúc đẩy nền kinh tế. Nhưng ngay cả việc lãi suất được cắt giảm đến mức gần như bằng 0 cũng không cho thấy dấu hiệu phục hồi nào. Do đó, các ngân hàng trung ương đã bắt đầu thử nghiệm các công cụ khác nhằm khuyến khích các ngân hàng bơm tiền vào nền kinh tế. Một trong số đó là nới lỏng định lượng.
Để tiến hành nới lỏng định lượng, các ngân hàng trung ương sẽ tạo ra tiền bằng cách mua chứng khoán, chẳng hạn như trái phiếu chính phủ, từ các ngân hàng bằng tiền mặt điện tử (electronic cash) mà trước đây chưa có. Lượng tiền mới này làm tăng quy mô dự trữ ngân hàng trong nền kinh tế bằng số lượng tài sản được mua – do đó nó được gọi là nới lỏng “định lượng.” Cũng như cắt giảm lãi suất, nới lỏng định lượng kích thích nền kinh tế bằng cách khuyến khích các ngân hàng cho vay nhiều hơn. Lý thuyết là các ngân hàng sẽ sử dụng lượng tiền mới thu về để mua tài sản thay thế cho những tài sản mà họ đã bán cho ngân hàng trung ương. Điều đó làm tăng giá cổ phiếu và giảm lãi suất, từ đó kích thích đầu tư.
Hiện tại, lãi suất đối với mọi thứ, từ trái phiếu chính phủ đến các khoản thế chấp và các khoản nợ của doanh nghiệp, có lẽ đều thấp hơn so với khi không áp dụng nới lỏng định lượng. Nếu chính sách nới lỏng định lượng thuyết phục được thị trường rằng các ngân hàng trung ương nghiêm túc trong việc chống giảm phát và tỷ lệ thất nghiệp cao, thì nó có thể thúc đẩy các hoạt động kinh tế thông qua việc củng cố niềm tin (của các nhà đầu tư).
Tuy nhiên, vẫn tồn tại những hoài nghi về chính sách nới lỏng định lượng. Các nghiên cứu cho thấy nó quả thật có kích thích các hoạt động kinh tế. Nhưng một số người lo ngại rằng dòng lũ tiền mặt đã khuyến khích những hành vi tài chính thiếu cẩn trọng và trực tiếp hướng vòi rồng tiền này sang các nền kinh tế mới nổi mà không thể quản lý chúng. Những người khác sợ rằng khi các ngân hàng trung ương bán các tài sản mà họ đã tích lũy được, lãi suất sẽ tăng vọt và bóp nghẹt sự phục hồi kinh tế.
Cũng có một số người nghi ngờ việc các ngân hàng trung ương sẽ có khả năng kiểm soát được lạm phát nếu số tiền mà họ tạo ra bắt đầu lưu thông nhanh hơn. Các ngân hàng trung ương đã thận trọng hơn khi sử dụng chính sách nới lỏng định lượng so với khi cắt giảm lãi suất, điều này một phần có thể giải thích cho sự phục hồi chậm chạp của một số quốc gia. Ít nhất một số ngân hàng trung ương đang thử nghiệm các giải pháp kích thích kinh tế thay thế, chẳng hạn như cam kết giữ lãi suất qua đêm ở mức thấp trong dài hạn, một cách tốt hơn để giảm sự phụ thuộc vào chính sách nới lỏng định lượng.
Nới lỏng định lượng ở Mỹ
Cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ toàn cầu kéo dài từ năm 2008 đến nay, đã đẩy nền kinh tế Mỹ lâm vào tình trạng trì trệ kéo dài, khiến Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) phải liên tiếp hạ lãi suất xuống mức thấp kỷ lục 0 - 0,25% và liên tục tung ra các gói QE khổng lồ để"giải cứu" nền kinh tế. Tháng 11/2008, Mỹ đã tung ra gói QE1 khi cuộc khủng hoảng tài chính đang trong giai đoạn căng thẳng nhất. FED đã hạ lãi suất đồng USD về 0 - 0,25% và chi ra khoảng 1.700 tỷ USD để mua các chứng khoán nợ có tài sản thế chấp đảm bảo (MBS) và trái phiếu kho bạc để thúc đẩy nền kinh tế.
Dưới tác động của QE1, nền kinh tế Mỹ đã phục hồi trong một giai đoạn ngắn nhưng sau đó lại có dấu hiệu suy giảm. Do đó, từngày 3/11/2010 đến hết tháng 6/2011, FED quyết định bơm thêm 600 tỷ USD cho chương trình QE2 để mua trái phiếu chính phủ kỳ hạn từ 2 - 10 năm.
Để “giải cứu” và tiếp tục kích thích nền kinh tế Mỹ, FED đã triển khai chương trình “Operation Twist” hay còn gọi là QE 2,5, bao gồm hai gói có trị giá 400 tỷ USD và 267 tỷ USD. Nội dung chính của chương trình này là hoán đổi trái phiếu mà cụ thể là bán trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn ngắn (đáo hạn dưới 3 năm) và mua lại trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn dài (đáo hạn từ 6-30 năm).
Như vậy, khác với QE thông thường, với chương trình này FED không làm tăng cung tiền và mở rộng bảng cân đối tài sản của mình mà chỉ thay đổi các thành phần trong bảng cân đối sử dụng nguồn vốn có sẵn.
Tuy nhiên, sau 2 gói QE1 và QE2, nền kinh tế Mỹ vẫn không có nhiều dấu hiệu khởi sắc. Chính phủ Mỹ quyết định tung ra gói QE3 vào tháng 9/2012, đồng thời cam kết tiếp tục giữ lãi suất ngắn hạn ở mức gần 0% ít nhất đến giữa năm 2015. FED tiến hành mua số lượng MBS trị giá 40 tỷ USD/tháng bằng cách phát hành tiền và mua lại tài sản của các ngân hàng.
QE3 là gói chính sách tiền tệ mà FED đưa ra tạo điều kiện cho vay với lãi suất thấp nhất để doanh nghiệp (DN) Mỹ phát triển, phục hồi kinh tế. QE3 được thực hiện song song với chương trình “Operation Twist”. Như vậy, ước tính tổng cộng mỗi tháng FED sẽ nắm giữ khoảng 85 tỷ USD trái phiếu dài hạn.
Tuy nhiên, QE3 không giải quyết được bếtắc nội tại của nền kinh tếMỹ, do đó, người dân sẽtiếp tục thắt chặt chi tiêu. Hiện nay, FED đang cân nhắc cắt giảm quy mô QE3 xuống mức 65 tỷUSD/tháng vào cuối năm 2013.
Nới lỏng định lượng ở Euro Zone
Hôm nay, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã khởi động chương trình nới lỏng định lượng (Quantitative easing – QE) vốn được chờ đợi từ lâu, bổ sung thêm nhiều khoản nợ công vào số các khoản nợ tư nhân mà nó đã mua trước đây. Tới ít nhất là tháng 9 năm 2016, khối lượng mua vào hàng tháng sẽ tăng từ khoảng 13 tỉ euro (gần 14 tỉ đô la Mỹ) lên đến 60 tỉ euro. ECB chỉ là ngân hàng trung ương mới nhất ủng hộ chương trình nới lỏng định lượng. Hầu hết ngân hàng trung ương của các nền kinh tế giàu có đã bắt đầu in tiền để mua tài sản trong thời kỳ Đại suy thoái, và một số, ví dụ như Ngân hàng Nhật Bản, vẫn đang áp dụng phương pháp này.
Nguồn 1: http://nghiencuuquocte.net/2015/03/24/noi-long-dinh-luong-la-gi/
Nguồn 2: http://tapchitaichinh.vn/tai-chinh-quoc-te/nhan-dinh---du-bao/nhung-tac-dong-cua-noi-long-dinh-luong-o-my-32346.html
Các ngân hàng trung ương có trách nhiệm giữ tỷ lệ lạm phát trong tầm kiểm soát. Trước khi cuộc khủng hoảng tài chính 2008-2009 xảy ra, họ kiểm soát lạm phát bằng cách điều chỉnh tỷ lệ lãi suất ngân hàng vay qua đêm (overnight rate). Nếu các doanh nghiệp lo lắng về tương lai và thu hẹp quy mô đầu tư, ngân hàng trung ương sẽ cắt giảm lãi suất qua đêm. Điều này làm giảm chi phí huy động vốn của các ngân hàng và khuyến khích họ cho vay nhiều hơn, giữ cho nền kinh tế không rơi vào vòng suy thoái. Ngược lại, ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất nếu tín dụng và chi tiêu vượt ngoài tầm kiểm soát và lạm phát gia tăng.
Khi khủng hoảng xảy ra, các ngân hàng trung ương lớn sẽ cắt giảm lãi suất qua đêm để thúc đẩy nền kinh tế. Nhưng ngay cả việc lãi suất được cắt giảm đến mức gần như bằng 0 cũng không cho thấy dấu hiệu phục hồi nào. Do đó, các ngân hàng trung ương đã bắt đầu thử nghiệm các công cụ khác nhằm khuyến khích các ngân hàng bơm tiền vào nền kinh tế. Một trong số đó là nới lỏng định lượng.
Để tiến hành nới lỏng định lượng, các ngân hàng trung ương sẽ tạo ra tiền bằng cách mua chứng khoán, chẳng hạn như trái phiếu chính phủ, từ các ngân hàng bằng tiền mặt điện tử (electronic cash) mà trước đây chưa có. Lượng tiền mới này làm tăng quy mô dự trữ ngân hàng trong nền kinh tế bằng số lượng tài sản được mua – do đó nó được gọi là nới lỏng “định lượng.” Cũng như cắt giảm lãi suất, nới lỏng định lượng kích thích nền kinh tế bằng cách khuyến khích các ngân hàng cho vay nhiều hơn. Lý thuyết là các ngân hàng sẽ sử dụng lượng tiền mới thu về để mua tài sản thay thế cho những tài sản mà họ đã bán cho ngân hàng trung ương. Điều đó làm tăng giá cổ phiếu và giảm lãi suất, từ đó kích thích đầu tư.
Hiện tại, lãi suất đối với mọi thứ, từ trái phiếu chính phủ đến các khoản thế chấp và các khoản nợ của doanh nghiệp, có lẽ đều thấp hơn so với khi không áp dụng nới lỏng định lượng. Nếu chính sách nới lỏng định lượng thuyết phục được thị trường rằng các ngân hàng trung ương nghiêm túc trong việc chống giảm phát và tỷ lệ thất nghiệp cao, thì nó có thể thúc đẩy các hoạt động kinh tế thông qua việc củng cố niềm tin (của các nhà đầu tư).
Tuy nhiên, vẫn tồn tại những hoài nghi về chính sách nới lỏng định lượng. Các nghiên cứu cho thấy nó quả thật có kích thích các hoạt động kinh tế. Nhưng một số người lo ngại rằng dòng lũ tiền mặt đã khuyến khích những hành vi tài chính thiếu cẩn trọng và trực tiếp hướng vòi rồng tiền này sang các nền kinh tế mới nổi mà không thể quản lý chúng. Những người khác sợ rằng khi các ngân hàng trung ương bán các tài sản mà họ đã tích lũy được, lãi suất sẽ tăng vọt và bóp nghẹt sự phục hồi kinh tế.
Cũng có một số người nghi ngờ việc các ngân hàng trung ương sẽ có khả năng kiểm soát được lạm phát nếu số tiền mà họ tạo ra bắt đầu lưu thông nhanh hơn. Các ngân hàng trung ương đã thận trọng hơn khi sử dụng chính sách nới lỏng định lượng so với khi cắt giảm lãi suất, điều này một phần có thể giải thích cho sự phục hồi chậm chạp của một số quốc gia. Ít nhất một số ngân hàng trung ương đang thử nghiệm các giải pháp kích thích kinh tế thay thế, chẳng hạn như cam kết giữ lãi suất qua đêm ở mức thấp trong dài hạn, một cách tốt hơn để giảm sự phụ thuộc vào chính sách nới lỏng định lượng.
Nới lỏng định lượng ở Mỹ
Cuộc khủng hoảng tài chính tiền tệ toàn cầu kéo dài từ năm 2008 đến nay, đã đẩy nền kinh tế Mỹ lâm vào tình trạng trì trệ kéo dài, khiến Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) phải liên tiếp hạ lãi suất xuống mức thấp kỷ lục 0 - 0,25% và liên tục tung ra các gói QE khổng lồ để"giải cứu" nền kinh tế. Tháng 11/2008, Mỹ đã tung ra gói QE1 khi cuộc khủng hoảng tài chính đang trong giai đoạn căng thẳng nhất. FED đã hạ lãi suất đồng USD về 0 - 0,25% và chi ra khoảng 1.700 tỷ USD để mua các chứng khoán nợ có tài sản thế chấp đảm bảo (MBS) và trái phiếu kho bạc để thúc đẩy nền kinh tế.
Dưới tác động của QE1, nền kinh tế Mỹ đã phục hồi trong một giai đoạn ngắn nhưng sau đó lại có dấu hiệu suy giảm. Do đó, từngày 3/11/2010 đến hết tháng 6/2011, FED quyết định bơm thêm 600 tỷ USD cho chương trình QE2 để mua trái phiếu chính phủ kỳ hạn từ 2 - 10 năm.
Để “giải cứu” và tiếp tục kích thích nền kinh tế Mỹ, FED đã triển khai chương trình “Operation Twist” hay còn gọi là QE 2,5, bao gồm hai gói có trị giá 400 tỷ USD và 267 tỷ USD. Nội dung chính của chương trình này là hoán đổi trái phiếu mà cụ thể là bán trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn ngắn (đáo hạn dưới 3 năm) và mua lại trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn dài (đáo hạn từ 6-30 năm).
Như vậy, khác với QE thông thường, với chương trình này FED không làm tăng cung tiền và mở rộng bảng cân đối tài sản của mình mà chỉ thay đổi các thành phần trong bảng cân đối sử dụng nguồn vốn có sẵn.
Tuy nhiên, sau 2 gói QE1 và QE2, nền kinh tế Mỹ vẫn không có nhiều dấu hiệu khởi sắc. Chính phủ Mỹ quyết định tung ra gói QE3 vào tháng 9/2012, đồng thời cam kết tiếp tục giữ lãi suất ngắn hạn ở mức gần 0% ít nhất đến giữa năm 2015. FED tiến hành mua số lượng MBS trị giá 40 tỷ USD/tháng bằng cách phát hành tiền và mua lại tài sản của các ngân hàng.
QE3 là gói chính sách tiền tệ mà FED đưa ra tạo điều kiện cho vay với lãi suất thấp nhất để doanh nghiệp (DN) Mỹ phát triển, phục hồi kinh tế. QE3 được thực hiện song song với chương trình “Operation Twist”. Như vậy, ước tính tổng cộng mỗi tháng FED sẽ nắm giữ khoảng 85 tỷ USD trái phiếu dài hạn.
Tuy nhiên, QE3 không giải quyết được bếtắc nội tại của nền kinh tếMỹ, do đó, người dân sẽtiếp tục thắt chặt chi tiêu. Hiện nay, FED đang cân nhắc cắt giảm quy mô QE3 xuống mức 65 tỷUSD/tháng vào cuối năm 2013.
Nới lỏng định lượng ở Euro Zone
Hôm nay, Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) đã khởi động chương trình nới lỏng định lượng (Quantitative easing – QE) vốn được chờ đợi từ lâu, bổ sung thêm nhiều khoản nợ công vào số các khoản nợ tư nhân mà nó đã mua trước đây. Tới ít nhất là tháng 9 năm 2016, khối lượng mua vào hàng tháng sẽ tăng từ khoảng 13 tỉ euro (gần 14 tỉ đô la Mỹ) lên đến 60 tỉ euro. ECB chỉ là ngân hàng trung ương mới nhất ủng hộ chương trình nới lỏng định lượng. Hầu hết ngân hàng trung ương của các nền kinh tế giàu có đã bắt đầu in tiền để mua tài sản trong thời kỳ Đại suy thoái, và một số, ví dụ như Ngân hàng Nhật Bản, vẫn đang áp dụng phương pháp này.
Nguồn 1: http://nghiencuuquocte.net/2015/03/24/noi-long-dinh-luong-la-gi/
Nguồn 2: http://tapchitaichinh.vn/tai-chinh-quoc-te/nhan-dinh---du-bao/nhung-tac-dong-cua-noi-long-dinh-luong-o-my-32346.html